Để có một bài thuyết trình bằng tiếng Nhật hoàn hảo giúp tạo được dấu ấn với người xem đòi hỏi bạn phải tốn rất nhiều thời gian và công sức. Ngoài việc lên dàn ý chi tiết, bạn phải luyện tập thường xuyên để bài thuyết trình được trơn tru, mạch lạc.
Với cách thuyết trình tiếng Nhật mà Box.edu chia sẻ qua bài viết dưới đây, hy vọng bạn có thể trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để học thuyết trình hiệu quả hơn.
👉 Xem thêm: Cách thuyết trình bằng Tiếng anh giúp bạn tự tin tỏa sáng
👉 Xem thêm: Học cách thuyết trình bằng tiếng Hàn ấn tượng nhất
Mục lục bài viết
Bí quyết thuyết trình bằng tiếng Nhật siêu hiệu quả
Hạn chế dùng cấu trúc ngữ pháp khó, câu ghép, câu dài
Cách thuyết trình bằng tiếng Nhật sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn biết biến những cái phức tạp thành đơn giản để người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin. Họ sẽ không cần phải mất thời gian suy nghĩ quá nhiều về ngữ pháp bạn nói nhưng vẫn hiểu được nội dung mà bạn muốn truyền đạt.
Vì vậy, thay vì nói những câu ghép có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bạn nên tách chúng thành những câu đơn dễ hiểu.
Sẽ không có quá nhiều khán giả khắt khe với bạn về việc sử dụng những cấu trúc đơn giản khi thuyết trình. Bởi điều họ quan tâm là nội dung và cách trình bày của bạn có dễ hiểu hay không.
Ví dụ: Thay vì nói:
…というのは…が理由なのですが、…すれば…にならず、…の問題も解決できます。
Bạn có thể tách chúng ra thành 3 câu đơn như sau:
…というのは…が理由です。
…にすると、…になりません。
そして、…の問題も解決できます。
Không dùng cách nói mập mờ, khó hiểu
Phong cách nói chuyện của người Nhật thường là “nói xa, nói gần”, “nói kiểu vòng vo”. Thế nhưng nếu bạn là một người tinh ý, bạn sẽ nhận thấy rằng, cách nói này chỉ được sử dụng trong cách giao tiếp hằng ngày.
Cách thuyết trình tiếng Nhật thường sẽ đi thẳng vào vấn đề. Người thuyết trình sẽ không muốn tạo cảm giác hoang mang, mông lung khi khán giả lắng nghe bài thuyết trình của mình.
Khi người nghe đã dành thời gian quý báu của họ để nghe bạn nói thì họ tin chắc rằng bạn sẽ là người giúp họ học hỏi được nhiều điều. Thế nhưng, ngay cả khi bạn đang cảm thấy mông lung, mất tự tin vào điều mình trình bày thì sẽ không có khán giả nào muốn nghe và tin bạn. Vì thế, khi thuyết trình bằng tiếng Nhật, bạn chỉ nên nói những điều dễ hiểu, chắc chắn để truyền tải kiến thức trọn vẹn đến người nghe.
Một vài cách nói tạo cảm giác hoang mang cần tránh khi thuyết trình tiếng Nhật như sau:
- たぶん…です。
- ...だと思います。
- ...かな。
- ...かもしれない。
- AかBか分からないけど、...
- ...が要るみたい
Nói các nội dung trọng tâm sau đó mới trình bày chi tiết
Đừng nên thuyết trình kiểu “thao thao bất tuyệt” từ chi tiết này đến chi tiết khác mà không có các nội dung chính. Như vậy người nghe sẽ không hiểu được mục đích thật sự của bạn là gì.
Đến khi bạn trình bày xong hết mới đưa ra kết luận thì họ đã quên mất những điều bạn đã nói trước đó. Vì vậy, cách thuyết trình tiếng Nhật hiệu quả là đưa ra kết luận trước. Sau khi người nghe đã nắm được tổng thể và bản chất của nội dung thuyết trình thì bạn mới đi sâu vào phân tích những chi tiết nhỏ nhất.
Đưa ra con số tổng rồi trình bày chi tiết
Khi thuyết trình, bạn nên trình bày rõ ràng với người nghe xem nội dung có tổng cộng mấy ý để khán giả có thể nắm bắt nội dung tổng thể. Sau đó mới đi vào các ý chi tiết.
Ví dụ:
- これを選んだ理由は三つあります。一つ目は...二つ目は…
- Có 3 lý do tôi chọn cái này, thứ nhất là: …thứ 2 là:…
- 今から、...についてのポイントを4つ説明します。一つ目は...二つ目は…
- Bây giờ tôi sẽ giải thích 4 điểm về…, điểm thứ nhất là: …điểm thứ 2 là …
Kết hợp sử dụng Slide
Nếu như trình độ tiếng Nhật của bạn có phần hạn chế và cảm thấy không tự tin khi thuyết trình, bạn có thể sử dụng hình ảnh hoặc Slide hỗ trợ.
Các Slide thuyết trình hay các dạng biểu đồ có các con số chi tiết sẽ khiến người nghe cảm thấy thích thú và đáng tin hơn so với việc chỉ sử dụng lời nói không thôi. Vì vậy đừng bỏ lỡ bí quyết này nếu bạn muốn học cách thuyết trình Tiếng Nhật hiệu quả hơn nhé.
Kết hợp sử dụng Slide để bài thuyết trình trở nên ấn tượng hơn
Thực hành thường xuyên
Sau khi đã có một bài thuyết trình hoàn chỉnh, bạn nên dành thời gian để tập luyện nhiều lần. Người nghe là những người biết tiếng Nhật sẽ giúp bạn sửa những lỗi cơ bản liên quan đến từ vựng, ngữ pháp. Nhờ vậy bạn có thể khắc phục được lỗi đó và tự tin thuyết trình trong những lần tiếp theo.
Hướng dẫn cách thuyết trình tiếng Nhật
Phần mở đầu
Chào hỏi khán giả
皆様、<おはようございます/こんにちは/こんばんは>。本日皆さまをお迎えできて嬉しく存じます。
Xin chào anh/ chị, các bạn,… Rất vui vì sự có mặt của mọi người ở đây hôm nay.
皆様、<おはようございます/こんにちは/こんばんは>。本日お会いできて光栄です。
Xin chào anh/ chị, các bạn,… Hôm nay rất vui khi được gặp các bạn.
Giới thiệu về bản thân
先ずは自己紹介させてください。私は<。。。>の<。。。>と言います。<。。。>を担当しております/の責任者をしております。
Đầu tiên, cho phép tôi được tự giới thiệu. Tôi là… đến từ…. Tôi là nhân viên phòng/ thuộc bộ phận …
ご存知の方もいらっしゃると思いますが、私は<。。。>と言います。<。。。>を担当しております。
Như các bạn đã biết, tôi là…. Tôi phụ trách làm ….
Mục đích của bài thuyết trình
プレゼンの目的は<。。。>をご紹介することです。
Mục đích của bài thuyết trình là giới thiệu về. . .
本日は、<。。。>についてお話ししたいと思います。
Hôm nay tôi muốn nói về…
Lưu ý: Đây là phần nội dung quan trọng khi bạn bắt đầu bài thuyết trình của mình. Vì vậy hãy lựa chọn cho mình nội dung sáng tạo, hấp dẫn.
Trình bày cấu trúc dàn bài
プレゼンは<。。。>つのパート/セクションに分かれています。
Bài thuyết trình được chia thành… phần.
まずは最初に、<。。。>についての背景をご説明します。
Đầu tiên, tôi sẽ giải thích sơ lược về…
次に、<。。。>についてお話しします。
Tiếp theo tôi sẽ nói về…
それから、<。。。>へと続きます。
Và sau đó, tôi sẽ tiếp tục phần…
最後に、<。。。>を検証したいと思います。
Cuối cùng tôi muốn xác minh phần…
Lưu ý: Trước khi bước vào phần nội dung thuyết trình chính thức, bạn nên giới thiệu sơ bộ về cấu trúc dàn bài thuyết trình để người nghe dễ dàng nắm bắt. Một dàn bài logic, mạch lạc sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý của người nghe.
Nói về thời lượng kết thúc bài thuyết trình
本日のプレゼンは<。。。>分で終了する予定です。
Phần trình bày hôm nay sẽ kéo dài…
Sẵn sàng tiếp nhận câu hỏi từ khán giả
ご質問がある場合は、遠慮なく割り込んでください。
Nếu các bạn có câu hỏi, xin đừng ngại hỏi nhé.
ご質問は、プレゼンの最後にお受け致します。
Tôi sẽ rất vui nếu nhận được câu hỏi của các bạn ở cuối bài thuyết trình.
Cung cấp tài liệu cho khán giả
皆さん資料はお手元にありますでしょうか?
Các bạn đã có trên tay tài liệu chưa?
プレゼンの最後にパワポ資料をお渡しいたします。
Tôi sẽ gửi các bạn bản copy của slide powerpoint sau khi phần trình bày kết thúc.
Bắt đầu chuyển từ mở bài vào nội dung trọng tâm
それでは<。。。>についてお話しすることから始めましょう。
Vậy thì, tôi xin bắt đầu nói từ…
はい、それでは<。。。>から始めたいと思います。
Vâng, tôi muốn bắt đầu từ…
Mở đầu bài thuyết trình ấn tượng để gây thiện cảm với người xem
Phần nội dung chính
Bắt đầu nói về từng vấn đề trong nội dung chính
プレゼンのこのパートでは、<。。。>についてお伝えしたいと思います。
Ở phần này, tôi muốn trình bày về…
このセクションでは、<。。。>について話したいと思います。
Ở phần này, tôi muốn trình nói về…
Khi muốn nhấn mạnh những chi tiết quan trọng
ここで一番重要なポイントは、<。。。>です。
Điểm cần chú ý nhất ở đây chính là…
<。。。>を強調したいと思います。
Tối muốn nhấn mạnh về…
Diễn giải nội dung bằng những từ đơn giản
簡単に言いますと、<。。。>。
Nếu nói theo cách đơn giản thì…
言い換えると、<。。。>。
Nếu nói cách khác thì…
基本的には、<。。。>。
Về cơ bản thì…
Tóm tắt nội dung chính của các phần
このセクションの要点は、<。。。>です。
Điểm mấu chốt của phần này là…
このセクションの要点をまとめたいと思います。最初に<。。。>。次に<。。。>。最後に<。。。>です。
Tôi xin tóm tắt những điểm chính của phần này. Đầu tiên, …. Tiếp theo, …. Cuối cùng, đó là ….
Sẵn sàng tiếp nhận câu hỏi từ phía khán giả
この点について質問やコメントはございますか?
Bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét về điểm này không ?
ここまでで、どなたかご質問はございますか?
Nghe đến đây, có ai có bất kỳ câu hỏi nào không ạ?
Kết thúc ở cuối các phần nội dung chính
<。。。>について言いたかったことは以上です。
Phía trên chính là những gì tôi muốn nói về…
Chuyển nội dung sang các phần tiếp theo
はい。それでは次のセクションに移り、<。。。>について話したいと思います。
Vâng. Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang phần tiếp theo và tôi sẽ nói về…
Phần kết thúc
Gửi lời cảm ơn tới khán giả đã quan tâm và lắng nghe phần thuyết trình của mình.
Tổng kết
Cách thuyết trình tiếng Nhật không hề khó như bạn nghĩ nếu bạn nắm được cách xây dựng bố cục mà Box.edu chia sẻ trong bài viết. Chúng tôi hy vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích với bạn đọc để thuyết trình hiệu quả, ấn tượng hơn.
Cảm ơn và chúc bạn thành công!